선지자 [先知者] {a prophet} nhà tiên tri; người đoán trước, người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một chủ nghĩa), (tôn giáo) giáo đồ, (từ lóng) người mách nước (đánh cá ngựa)
a prophetess(여자) nữ tiên tri
{a predictor} người nói trước; người đoán trước, nhà tiên tri, (quân sự) máy đo ngầm, máy quan trắc (các định tầm cao, hướng... của máy bay địch để bắn)