{a strand} (thơ ca); (văn học) bờ (biển, sông, hồ), làm mắc cạn, mắc cạn (tàu), tao (của dây), thành phần, bộ phận (của một thể phức hợp), đánh đứt một tao (của một sợi dây thừng...), bện (thừng) bằng tao
{textiles}
ㆍ 경질[인피(靭皮)] 섬유 a hard[cordage] fiber
ㆍ 단섬유 {filament} sợi nhỏ, dây nhỏ, tơ, sợi đèn, dây tóc (đèn), (thực vật học) chỉ nhị
ㆍ 동물성[식물성] 섬유 an animal[a vegetable] fiber
ㆍ 목[면]섬유 a wood[cotton] fiber
ㆍ 인조 섬유 (a) man-made fiber[textile]
ㆍ 합성[화학] 섬유 a synthetic[chemical] fiber
ㆍ 천연 섬유 {a natural fiber}
ㆍ 섬유질의 {fibrous} có sợi, có thớ, có xơ
ㆍ 섬유가 거친[고운] 천 cloth of coarse[fine] texture
▷ 섬유 강화 플라스틱 {fiber reinforced plastics}
▷ 섬유 공업 the textile[fiber] industry
▷ 섬유 구조 {fiber structure}
▷ 섬유 기계 {textile machinery}
▷ 섬유상 물질 {a fibrous material}
▷ 섬유 석고 {stain gypsum}
▷ 섬유 세포 『植』 {a fibrous cell}
▷ 섬유소 [-素] (음식물의) {fibrous cell}
『動』 {fibrin} tơ huyết, fibrin
『植·化』 {cellulose} (hoá học) xenluloza
ㆍ 천연 섬유소 {natural cellulose}
▷ 섬유속 [-束] 『解』 {a fascicle} (thực vật học) bó, chùm, tập (sách)