a squall(남양의) cơn gió mạnh (thường có mưa hoặc tuyết...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự rối loạn, sự náo loạn, đề phòng nguy hiểm, có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội, tiếng thét thất thanh, sự kêu la, kêu, la, thét
ㆍ 소나기가 지나가기를 기다리다 wait for the shower to pass[stop]
ㆍ 나는 소나기를 만났다 {I was caught in a sudden shower}
ㆍ 소나기가 올 것 같다 It looks like rain[There's going to be a shower]
ㆍ 소나기가 그쳤다 The shower has passed[is over]
ㆍ 소나기가 쏟아지기 시작했다 {It began to rain suddenly}
▷ 소나기구름 {a shower cloud}
{a thundercloud} mây dông
ㆍ 소나기구름이 발생하고 있다 {Thunderclouds are gathering}
▷ 소나기밥 {sudden overeating by someone of a usually modest appetite}