소상하다 [昭詳-] {full} đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp hát, xe buýt...), no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang (đàn bà), giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, đầy đủ, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp (quần áo...), thịnh soạn, chính thức; thuần (giống...); ruột (anh em...), đậm, thẫm (màu sắc); chói (ánh sáng); sang sảng (tiếng), tự phụ, tự mãn, ngã sóng soài, lúc sôi nổi nhất, lúc hăng say nhất; lúc náo nhiệt nhất, (thơ ca) rất, hoàn toàn, đúng, trúng, quá, toàn bộ, điểm cao nhất, chuội và hồ (vải)
{detailed} cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
{minute} phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, (toán học) phút (1 thoành 0 của một độ), (ngoại giao) giác the, (số nhiều) biên bản, đúng giờ, ngay khi, tính phút, thảo, viết; ghi chép, làm biên bản, ghi biên bản, nhỏ, vụn vặt, kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ
{circumstantial} tường tận, chi tiết, (pháp lý) gián tiếp; dựa vào những chi tiết phụ; do suy diễn, (thuộc) hoàn cảnh, (thuộc) trường hợp, (thuộc) tình huống; do hoàn cảnh; tuỳ theo hoàn cảnh, xảy ra bất ngờ