손님1 [방문객] {a caller} người đến thăm, người gọi, tươi (cá), mát, mát mẻ (không khí)
{a visitor} khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra (trường học...)
<口> {company}<단수·복수 동형> sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn, (hàng hải) toàn thể thuỷ thủ (trên tàu), (quân sự) đại đội, cùng đi (cùng ở) với ai cho có bầu có bạn, lối xã giao, sĩ quan cấp uỷ, đánh bọn với những người xấu, có người đi cùng, có người ở cùng, cùng với, yêu nhau, đi lại chơi với những người xấu, khóc theo (vì bạn mình khóc), (từ cổ,nghĩa cổ) đi theo, (+ with) làm bầu làm bạn với; cùng ở với; cùng đi với
ㆍ 손님을 맞다[만나다] receive[see] a visitor[caller] / receive company
ㆍ 손님이 있다 have a caller[visitor]
ㆍ 고향에서 손님이 오다 have a visitor from one's home
ㆍ 손님을 반가이 맞다 {welcome a visitor}
ㆍ {}지금 {}손님이 {}와 {}계십니다
좀 기다려 주시겠습니까 We have a visitor[company] just now
Would you mind waiting for a while?ㆍ 오늘 저녁 식사에 손님이 오신다 There's company for dinner today
2 [초대되어 온 사람] {a guest} khách, khách trọ (ở khách sạn), vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh
[체류객] {a sojourner} người lưu lại, người tạm trú
(호텔의) {a guest} khách, khách trọ (ở khách sạn), vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh
(하숙의) {a boarder} người ăn cơm tháng, học sinh nội trú, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khách đi tàu (thuỷ)
(아파트의) {a lodger} người ở trọ, người thuê nhà, người thuê lại
ㆍ 손님을 초대하다 {invite a guest}
ㆍ 다과회에 손님을 초대하다 {invite company to tea}
ㆍ 손님을 대접하다 {entertain a guest}
ㆍ 점심에 손님이 다섯 분 오실 예정이다 {We expect to have five guests for lunch}
ㆍ 당신이나 부인이나 손님 접대가 기막히군요 You and your wife are very good hosts[entertain guests very well]
ㆍ 귀한 손님도 사흘 묵으면 귀찮다 <속담> {The best fish smell after three days}
{a patron} người bảo trợ, người đỡ đầu; ông chủ, ông bầu, khách hàng quen (của một cửa hàng), thần thành hoàng, thánh bảo hộ ((cũng) patron saint), người được hưởng một chức có lộc
<집합적> {custom} phong tục, tục lệ, (pháp lý) luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng, (số nhiều) thuế quan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đặt, sự thửa, sự đặt mua
<집합적> {trade} nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán, (hàng hải), (từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân), (số nhiều) (như) trade,wind, có cửa hiệu (buôn bán), buôn bán, trao đổi mậu dịch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm, lợi dụng
ㆍ 극장의 손님 <집합적> {an audience} những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả, sự nghe, sự hội kiến, sự yết kiến; sự tiếp kiến
ㆍ 처음 온 손님 a first-time buyer
ㆍ 구경만하고 사지 않는 손님 a window-shopper / a customer who comes in just to look[browse](▶ browse는 주로 책방, 레코드 가게 등에서 구경만 하고 사지 않음)