{spring} sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân (đen & bóng), suối, sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại, lò xo; nhíp (xe), chỗ nhún (của ván nhảy...), nguồn, gốc, căn nguyên, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, đường nứt (cột buồm...); sự rò, sự bị nước rỉ vào (thuyền...), dây buộc thuyền vào bến, con nước, (Ê,cốt) bài hát vui; điệu múa vui, ((thường) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy, bật mạnh, nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện, xuất phát, xuất thân, nứt rạn; cong (gỗ), nổ (mìn), làm cho nhảy lên, làm cho bay lên, nhảy qua, làm rạn, làm nứt, làm nẻ, làm nổ (mìn); làm bật lên, đề ra, đưa ra; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra (một tin), lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc (vào xe), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đảm bảo cho (ai) được tha tù
ㆍ 상처에서 피가 솟았다 {Blood gushed out of the wound}
ㆍ 그의 이마에 비지땀이 솟아났다 {A greasy sweat broke out on his forehead}
ㆍ 이윽고 기름이 수면에 솟아올랐다 {Soon the oil rose to the surface of the water}
2 [우뚝 서다] {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi (cá), sự trèo lên, sự leo lên (núi...), đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...), nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra, làm cho ai phát khùng lên, phỉnh ai, dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc (mặt trời, mặt trăng...), lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc (hội nghị...), làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên
{tower} tháp, đồn luỹ, pháo đài, là người có đủ sức để bảo vệ cho ai, (+ above) vượt hẳn lên, cao hơn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bay lên, vút lên cao
{soar} (hàng không) sự bay vút lên, tầm bay vút lên, bay lên, bay cao, vút lên cao, bay liệng
ㆍ 하늘 높이 솟아 있는 산 {a mountain soaring high into the sky}
ㆍ 몽블랑은 알프스 산들 위에 솟아 있다 Mont Blanc towers over[above] the Alps
ㆍ 뾰족탑이 하나 그 도시에 높이 솟아 있었다 A spire towered[rose] high over the town
ㆍ 하늘 높이 솟아 있는 저 봉우리는 융프라우다 That peak rising[lifting its head] into the sky is the Jungfrau
ㆍ 낭떠러지가 바다에서 높이 솟아 있다 {The cliff rises sharply from the sea}
/ {The cliff falls sharply into the sea}
ㆍ 몽블랑이 푸른 하늘에 윤곽도 뚜렷이 솟아 있었다 {Mont Blanc stood out in sharp relief against the blue sky}
3 (불길이) flame[blaze] up
{burst into flame}
ㆍ 불길이 창문에서 솟았다 Flames leaped[poured] from the window