{traffic} sự đi lại, sự giao thông, sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...), sự buôn bán, sự thương mại; sự đổi chác, buôn bán, bán rẻ danh dự
{transportation} sự chuyên chở, sự vận tải, (pháp lý) sự đưa đi đày, sự đày ải; tội đày, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phiếu vận tải, vé (tàu, xe)