{a grate} vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi, (ngành mỏ) lưới sàng quặng, đặt vỉ lò, đặt ghi lò, mài, xát (thành bột); nạo, nghiến kèn kẹt (răng), kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người
a grill(e)
{a grating} lưới sắt (che cửa sổ), (vật lý) con cách, tiếng chói tai, tiếng rít kèn kẹt, cảm giác khó chịu, cảm giác gai người, xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, the thé, làm khó chịu, làm gai người