{a mire} bùn; vũng bùn, bãi lầy, bêu rếu ai, làm nhục ai, lâm vào cảnh khó khăn, sa lầy, vấy bùn, nhận vào bùn, vấy bẩn, làm bẩn, đẩy vào hoàn cảnh khó khăn
{a morass} đầm lầy, bãi lầy
{a bog} vũng lây, đầm lầy, bãi lầy, sa lầy; làm sa lầy
{a slough} vũng bùn, chỗ bùn lầy, bãi lầy ((cũng) slew), sự sa đoạ, sự thất vọng, sự sa đoạ vào vòng tội lỗi, xác rắn lột, (y học) vảy kết; vết mục, mảng mục, (nghĩa bóng) thói xấu đã bỏ được, lột da, (y học) ((thường) + off, away) tróc ra (vảy kết; vết mục, mảng mục), lột (da, xác...), ((thường) + off, away) bỏ, vứt bỏ, (đánh bài) chui (một quân bài xấu)
ㆍ 수렁이 많은 boggy / miry / quaggy / swampy
ㆍ 수렁에 빠지다 fall in the mire / sink in a bog / <비유> be bogged[mired] down / get stuck in a bog / mire oneself
ㆍ 수렁에서 빠져 나오다 pull oneself out of the mire / find a way out of the swamp