수로 [水路]1 {a watercourse} sông, suối, lòng sông, lòng suối
(항행할 수 있는) {a waterway} đường sông tàu bè qua lại được
[강·바다·호수 등의 뱃길] {a channel} eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...), (nghĩa bóng) đường; nguồn (tin tức, ý nghĩ, tư tưởng...), (rađiô) kênh, (kiến trúc) đường xoi, (kỹ thuật) máng, rãnh, biển Măng sơ, đào rãnh, đào mương, chảy xói (đất) thành khe rãnh (nước mưa), chuyển, hướng vào (cái gì), xoáy vào (cái gì), (kiến trúc) bào đường xoi
[운하] {a canal} kênh, sông đào, (giải phẫu) ống
ㆍ 관개 수로 {an irrigation canal}
ㆍ 수로로 [해로로] by sea / [배로] by ship[boat] / [운하로] by (a) canal
ㆍ 두 도시 사이에 수로를 개설하다 cut[dig] a canal between the two cities
2 (수영장의) {a course} tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course), hướng, chiều hướng; đường đi, cách cư sử, cách giải quyết; đường lối, con đường ((nghĩa bóng)), món ăn (đưa lần lượt), loạt; khoá; đợt; lớp, hàng gạch, hàng đá, (số nhiều) đạo đức, tư cách, (số nhiều) kỳ hành kinh, theo thủ tục (lệ) thông thường, lệ thường lẽ thường, đang diễn biến, trong khi, đúng lúc; đúng trình tự, một vấn đề dĩ nhiên, dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên, làm theo ý mình, săn đuổi (thỏ), cho (ngựa) chạy, chạy, chảy, (thơ ca) ngựa chiến; con tuấn mã
ㆍ 장수로 {the long distance course}
▷ 수로 관측소 {a hydrographic observatory}
▷ 수로교 an aqueduct (bridge)
▷ 수로도 {a hydrographic map}
▷ 수로 측량 {a hydrographical survey}
▷ 수로 측량술 {hydrography} thuỷ văn học
▷ 수로 표지 {a beacon} đèn hiệu, (hàng hải) mốc hiệu; cột mốc (dẫn đường), ngọc đồi cao (làm mốc dẫn đường, dùng trong tên địa điểm), sự báo trước, sự cảnh cáo trước, người dẫn đường, người hướng dẫn, đặt đèn hiệu, soi sáng, dẫn đường