수유 [授乳] {nursing} sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
breast-feeding
{lactation} sự sinh sữa, sự chảy sữa, sự cho bú
ㆍ 수유하다 {nurse} (động vật học) cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được nuôi, sự được cho bú, nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương ((nghĩa bóng)), cái nôi ((nghĩa bóng)), y tá, nữ y tá, (nông nghiệp) cây che bóng, (động vật học) ong thợ; kiến thợ, cho bú, nuôi, trông nom (trẻ nhỏ), bồng, ãm; nựng, săn sóc (người bệnh); chữa (bệnh), chăm chút (cây con, mảnh vườn...); nâng niu (một việc gì...)), nuôi, nuôi dưỡng, ấp ủ (hy vọng, hận thù; phong trào văn nghệ...), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên (lồng ấp, đống lửa...)
{feed} sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô (cho ngựa), (thông tục) bữa ăn, bữa chén, chất liệu, sự cung cấp, chất liệu (cho máy móc), đạn (ở trong súng), băng đạn, cho ăn (người, súc vật), cho (trâu, bò...) đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi (hy vọng); làm tăng (cơn giận...), dùng (ruộng) làm đồng cỏ, cung cấp (chất liệu cho máy...), (sân khấu), (từ lóng) nhắc bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên), (thể dục,thể thao) chuyền (bóng, cho đồng đội sút làm bàn), ăn, ăn cơm, ăn cỏ (súc vật), dựa vào sự giúp đỡ của ai, sống bằng thức ăn gì, (từ lóng) đã chán ngấy
{suckle} cho bú, nuôi nấng, bú
give suck[the breast] to
{lactate} (hoá học) lactat, tiết ra sữa; chảy sữa; sinh sữa
ㆍ 젖먹이에게 수유하다 nurse a baby / breast-feed a baby
▷ 수유기 {period of lactation}
{the lactation} sự sinh sữa, sự chảy sữa, sự cho bú