{genius} (không có snh) thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, (thường) dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La,mã), tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...), liên tưởng; cảm hứng, (số nhiều genii) thần
[그런 재주를 지닌 사람] {a brilliant person}
{a genius} (không có snh) thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, (thường) dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La,mã), tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...), liên tưởng; cảm hứng, (số nhiều genii) thần
{a prodigy} người thần kỳ, vật kỳ diệu phi thường, (định ngữ) thần kỳ, kỳ diệu phi thường
{a talented person}
ㆍ 학급 제1의 수재 {the brightest student in a class}
ㆍ 그 학교는 많은 수재를 배출했다 {The school has produced many brilliant men}
▷ 수재 교육 education of[for] gifted children[bright young intellectuals]