{exploitation} sự khai thác, sự khai khẩn, sự bóc lột, sự lợi dụng
ㆍ 수탈하다 {plunder} sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt, của cướp bóc; của ăn cắp, (từ lóng) lời, của kiếm chác được, cướp bóc; tước đoạt, cưỡng đoạt, ăn cắp, tham ô (hàng hoá...)
{exploit} kỳ công; thành tích chói lọi[iks'plɔit], khai thác, khai khẩn, bóc lột, lợi dụng