[홍수] {a flood} lũ, lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn; sự tuôn ra, sự chảy tràn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nước triều lên ((cũng) flood,tide), (thơ ca) sông, suối biển, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục), (như) flood,light, làm lụt, làm ngập, làm ngập nước, làm tràn đầy, làm tràn ngập, ((thường) + in) ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, (y học) bị chảy máu dạ con, phải rời khỏi nhà vì lụt lội
{an inundation} sự tràn ngập, lụt; sự ngập nước
ㆍ 수해를 입다 (사람이) suffer from a flood / (물건이) be damaged by a flood(▶ 지역인 경우는 양쪽 표현을 다 쓸 수 있음)
ㆍ 이 지역은 빈번히 수해를 당한다 This area frequently suffer from[is frequently damaged by] floods
ㆍ 태풍으로 인해 발생한 수해는 전(全) 도에 미쳤다 {The damage wrought by the rain and flooding caused by the typhoon extended over the whole province}