{sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh (trong phim), (âm nhạc) phỏng chuỗi; khúc xêcăng, (ngôn ngữ học) sự phối hợp, (tôn giáo) bài ca xêcăng, (đánh bài) chuỗi quân bài cùng hoa (nối tiếp nhau), (toán học) dãy
[방법] {a system} hệ thống; chế độ, phương pháp, (the system) cơ thể, hệ thống phân loại; sự phân loại
{a method} phương pháp, cách thức, thứ tự; hệ thống,(đùa cợt) cứ bán cái điên của nó đi mà ăn
[절차] {procedure} thủ tục
{course} tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course), hướng, chiều hướng; đường đi, cách cư sử, cách giải quyết; đường lối, con đường ((nghĩa bóng)), món ăn (đưa lần lượt), loạt; khoá; đợt; lớp, hàng gạch, hàng đá, (số nhiều) đạo đức, tư cách, (số nhiều) kỳ hành kinh, theo thủ tục (lệ) thông thường, lệ thường lẽ thường, đang diễn biến, trong khi, đúng lúc; đúng trình tự, một vấn đề dĩ nhiên, dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên, làm theo ý mình, săn đuổi (thỏ), cho (ngựa) chạy, chạy, chảy, (thơ ca) ngựa chiến; con tuấn mã
{formalities}
ㆍ 순서대로 in good[regular] order
ㆍ 순서를 밟다 go through the proper procedure[the required formalities]
ㆍ 일정한 순서를 밟다 {follow a set method}
ㆍ 순서를 혼돈시키다 upset[confuse] the order
ㆍ 순서가 틀리다 {be out of order}
ㆍ 순서있게 이야기하다 {speak in an orderly fashion}
ㆍ 먼저 교장에게 이야기하는 것이 순서일 것이다 {The proper procedure is to speak to the principal first}
ㆍ 어떤 순서로 시작합니까 In what order shall we begin?ㆍ 어떤 일에나 순서가 있다 There is a correct[proper] order in doing anything