{smoothness} sự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng, sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự êm thấm, tính dịu dàng; tính nhịp nhàng uyển chuyển, tính hoà nhã, tính ngọt xớt; vẻ dịu dàng vờ
{favorableness}
(날씨의) {seasonableness} tính chất hợp thời, tính chất đúng lúc, tính chất kịp thời