스크린 [영사막] {a screen} bình phong, màn che, (vật lý) màn, tấm chắn, bảng, thông báo (có lưới sắt mắt cáo...), màn ảnh, màn bạc, cái sàng (để sàng than...), che chở một người phạm tội, làm ra bộ thờ ơ, làm ra vẻ thờ ơ, che chở, che giấu, (vật lý) chắn, che; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc (than...), (nghĩa bóng) nghiên cứu và thẩm tra lý lịch (người), được chiếu (phim)
ㆍ 대형 스크린 {a wide screen}
▷ 스크린 인쇄 {silkscreen}
the silk-screen process
▷ 스크린 테스트 {a screen test} đónh thử (vai trong một bộ phim)
ㆍ 스크린 테스트를 하다 screen-test đónh thử (vai trong một bộ phim)