스트레스 [생체가 나타내는 방어 반응] {stress} sự nhấn mạnh, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, sự bắt buộc, (kỹ thuật) ứng suất, những lúc dềnh dang và những lúc khẩn trương, nhấn mạnh (một âm, một điểm...), (kỹ thuật) cho tác dụng ứng suất
ㆍ 나는 도시 생활의 스트레스를 느끼기 시작했다 I'm beginning to feel the stress[pressures] of urban life
ㆍ 자네는 2스트레스3일 쉬어 스트레스를 해소하는 편이 좋겠다 You'd better take a few days off and relax
ㆍ 그녀는 스트레스가 쌓이면 화를 잘 낸다 {She becomes irritable when stress builds up}