(개개의) {a sport} thể thao, sự giải trí; sự chơi đùa, sự nô đùa; trò đùa, trò cười, trò trớ trêu, cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời (đi săn, đi câu...), (từ lóng) người tốt, người có tinh thần tượng võ, người thẳng thắn, người trung thực, người có dũng khí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) con bạc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng ăn diện, công tử bột, (sinh vật học) biến dị, giải trí; chơi đùa, nô đùa, đùa cợt; trêu chòng, (sinh vật học) biến dị, chưng, diện, tiêu phí (thời gian...) bằng nô đùa, chơi thể thao..., (xem) oak
ㆍ 스포츠의 sport / sports
ㆍ 스포츠를 즐기다 enjoy sports / take part in sports
ㆍ 나는 스포츠를 좋아한다 {I like sports}
/ {I am a sports fan}
ㆍ 아버지가 좋아하시는 스포츠는 테니스다 My father's favorite sport is tennis
▷ 스포츠계 {sports circles}
the world of sport(s)
<美> {sportsdom}
▷ 스포츠 뉴스 {sports news}
▷ 스포츠란 [-欄] {the sports section}
▷ 스포츠 방송 <美> {a sportscast} buổi phát thanh hoặc truyền hình tin tức thể thao hoặc cuộc thi đấu thể thao