스피드 [속력·속도] {speed} sự mau lẹ; tốc độ, tốc lực, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng, chậm mà chắc, làm cho đi mau, tăng tốc độ; xúc tiến, đẩy mạnh, điều chỉnh tốc độ; làm cho đi theo một tốc độ nhất định, (từ cổ,nghĩa cổ) bắn mạnh, (từ cổ,nghĩa cổ) giúp (ai) thành công, đi nhanh, chạy nhanh, đi quá tốc độ quy định, (từ cổ,nghĩa cổ) thành công, phát đạt, tăng tốc độ, (từ cổ,nghĩa cổ) chúc cho khách ra đi bình yên vô sự
ㆍ 스피드광(狂) a speed demon / a speed maniac
ㆍ 스피드 레이스 {a speed race}
ㆍ 스피드 미터 {a speedometer} đồng hồ (chỉ) tốc độ
ㆍ 스피드볼 『야구』 a speed[fast] ball
ㆍ 스피드 사진 a quick-processed photograph / (자동의) a vending machine photo
ㆍ 스피드 시대 {the age of speed}
ㆍ 스피드업 speeding up / a speedup
ㆍ 스피드웨이 [고속 자동차 도로] {a speedway} trường đua mô tô, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyến đường dành riêng ô tô chạy nhanh; đường dành riêng cho ô tô chạy nhanh
ㆍ 스피드 위반 a speeding offense[<英> offence] / a speed violation
ㆍ 스피드 위반자 {a speeder} (kỹ thuật) bộ điều tốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lái xe quá tốc độ quy định ((cũng) speedster)
ㆍ 스피드 제한 a speed limit / speed regulation
ㆍ 스피드 위반 단속 경찰관 {a speed cop}
ㆍ 스피드 출세를 하다 be promoted rapidly / get ahead rapidly / rise rapidly in the world
ㆍ 스피드 제한을 어기다 break[go over] the speed limit
ㆍ 그는 스피드 위반으로 붙잡혔다[8000원의 벌금이 부과되었다] He was caught[was fined eight thousand won] for speeding