{sensible} có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái; khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhạy, (từ cổ,nghĩa cổ) dễ cảm động; nhạy cảm
{witty} dí dỏm, tế nhị
ㆍ 슬기로운 사람 a man of wisdom / a wise man
ㆍ 슬기롭지 못한 방법 a stupid[an unwise] way of doing a thing
ㆍ 자네의 슬기로운 판단에 맡기네 {I submit the matter to your sound judgment}