시내 {a stream} dòng suối, dòng sông nhỏ, dòng, luồng, chiều nước chảy, dòng, chảy như suối, chảy ròng ròng; chảy ra, trào ra, tuôn ra, phấp phới, phất phơ (cờ, tóc), làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng; làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra
a brook(개울) suối, chịu, chịu đựng; cho phép (dùng với ý phủ định)
시내 [市內] {the city} thành phố, thành thị, đô thị, dân thành thị, (the City) trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố Luân,đôn, (định ngữ) (thuộc) thành phố, (City) (định ngữ) a City man người kinh doanh, a City article bài báo bàn về tài chính và thương nghiệp, City editor người biên tập phụ trách tin tức về tài chính (trong một tờ báo), thiên đường, thành phố độc lập và có chủ quyền (như một nước)
{the area within the city limits}
ㆍ 시내에 있는 학교 {the schools in the city}
ㆍ 시내에 있다[없다] be in[out of] town
ㆍ 시내에 살다 {live in the city}
ㆍ 시내를 구경하다 go sightseeing the city / see[do] the city