시스템 {a system} hệ thống; chế độ, phương pháp, (the system) cơ thể, hệ thống phân loại; sự phân loại
ㆍ 시스템이 잡힌 {systematic} có hệ thống, có phương pháp
ㆍ 시스템을 세우다 {systematize} hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống
ㆍ 이 회사는 어떤 시스템으로 되어 있습니까 How is this company organized? / On what sort of system is this company run?ㆍ 이 도시는 쓰레기 수거 시스템이 잘되어 있다 This city has a good system of collecting garbage