{the board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, (số nhiều) sân khấu, (hàng hải) đường chạy vát, lót ván, lát ván, đóng bìa cứng (sách), ăn cơm tháng, ăn cơm trọ; cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho, lên tàu, đáp tàu, (hàng hải) xông vào tấn công (tàu địch); nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...), (hàng hải) chạy vát, khám sức khoẻ (trước hội đồng y khoa), ăn cơm tháng (ở nhà khác nhà mình ở), cho ra khỏi quân đội (vì thiếu sức khoẻ), bít kín (cửa sổ...) bằng ván
a mess table(함선의)
ㆍ 식탁 예절 {table manners} phép tắc ăn uống (cách cư xử khi đúng đắn khi ăn với những người khác)
ㆍ 식탁용의 {for table use}
ㆍ 식탁에 앉다 sit down[take one's seat] at the table
ㆍ 식탁을 준비하다[치우다] set[clear] the table
ㆍ 식탁에 둘러앉다 {sit around the table}
ㆍ 식탁에 앉아 주십시오 {Please take your seat at the table}
ㆍ 식탁에서는 즐거운 화제를 고르도록 해야 한다 You must try to choose pleasant topics (of conversation) at (the) table(▶ <美>에서는 흔히 the를 붙임)
▷ 식탁보 {a cloth} vải, khăn; khăn lau; khăn trải (bàn), áo thầy tu, (the cloth) giới thầy tu, (tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu cơm gắp mắm, cùng một giuộc với nhau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không một lời nào là đúng sự thật; hoàn toàn bịa từ đầu đến cuối