신경증 [神經症] {an illness brought on by mental strain}
[정신 신경증] (a) neurosis (y học) chứng loạn thần kinh chức năng
ㆍ 신경증의 {neurotic} loạn thần kinh chức năng, dễ bị kích thích thần kinh, tác động tới thần kinh, chữa bệnh thần kinh (thuốc), người loạn thần kinh chức năng, thuốc chữa bệnh thần kinh
ㆍ 신경증 환자 {a neurotic} loạn thần kinh chức năng, dễ bị kích thích thần kinh, tác động tới thần kinh, chữa bệnh thần kinh (thuốc), người loạn thần kinh chức năng, thuốc chữa bệnh thần kinh