ㆍ 신명나서 in the excess of mirth / in a merry mood / enthusiastically
신명 [身命] one's life
ㆍ 신명을 걸고 at the risk of one's life
ㆍ 신명을 바치다 sacrifice[give / lay down] one's life
ㆍ 그는 나라를 위해 신명을 바쳐 싸웠다 {He went to fight and laid down his life for his country}
신명 [神明] {a deity} tính thần, vị thần, Chúa trời, Thượng đế
{a divinity} tính thần thánh, thần thánh, người đáng tôn sùng, người được tôn sùng, thân khoa học (ở trường đại học)
{God} thần, (God) Chúa, trời, thượng đế, cầu Chúa, cầu trời, có trời biết, trời, lạy Chúa, nếu trời phù hộ, vì Chúa, có Chúa biết (để khẳng định lời thề), kinh thánh, người được tôn sùng; người có ảnh hưởng lớn; vật được chú ý nhiều, (the god) (sân khấu) những người xem hạng chuồng gà (trên gác thượng), tôn làm thần thánh, làm ra vẻ thần thánh ((cũng) to god it)