신비 [神秘] (a) mystery điều huyền bí, điều thần bí, bí mật, điều bí ẩn, (số nhiều) (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền, kịch tôn giáo (thời Trung cổ), tiểu thuyết thần bí; truyện trinh thám
ㆍ 신비적 mystic / [수수께끼 같은] mysterious
ㆍ 우주의 신비를 모두 해명하다 {solve all the mysteries of the universe}
ㆍ 그의 출생은 신비에 싸여 있다 His birth is veiled[shrouded] in mystery
ㆍ 신비하다 {mysterious} thần bí, huyền bí, khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn
mystic(al)
{miraculous} thần diệu, huyền diệu, kỳ lạ, phi thường
{occult} sâu kín, huyền bí, điều huyền bí, che khuất, che lấp, bị che khuất, bị che lấp
ㆍ {}신비스럽다 {}=신비하다
ㆍ 신비한 분위기 a mystique / a mystic atmosphere
ㆍ 그녀는 신비스러운 미소를 띠었다 {She smiled a mysterious smile}
▷ 신비경 {a mysterious land}
{a land of mystery}
▷ 신비극 {a mystery drama}
▷ 신비 소설 {a mystery story}
▷ 신비 요법 {a miraculous cure}
▷ 신비주의 {mysticism} đạo thần bí, thuyết thần bí; chủ nghĩa thần bí
▷ 신비주의자 {a mystic} người thần bí, thần bí, huyền bí, bí ẩn