신체 검사 [身體檢査]1 [건강 진단] a physical[medical] examination
<口> {a medical checkup}
<美> {a physical checkup}
<美口> {a physical} (thuộc) vật chất, (thuộc) khoa học tự nhiên; theo quy luật khoa học tự nhiên, (thuộc) vật lý; theo vật lý, (thuộc) thân thể, (thuộc) cơ thể, của thân thể, (xem) jerk
ㆍ 신체검사를 받다 undergo[get] a physical examination / check up[examine] one's health
2 [소지품 검사] {a search} sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát, sự điều tra, sự nghiên cứu, đang đi tìm cái gì, đi tìm ai, nhìn để tìm, sờ để tìm; khám xét, lục soát, dò, tham dò, điều tra, bắn xuyên vào tận ngách (hầm...), (từ cổ,nghĩa cổ) tìm tòi, tìm cho ra, tìm tòi, tìm thấy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nào tôi có biết
(옷 입은 채로) {frisking}
ㆍ 승객들은 공항에서 신체검사를 받았다 {The passengers were frisked at the airport}
ㆍ 경찰은 그가 마약을 소지하고 있는지 신체검사를 했다 {The police searched him for drugs}