가두리 (손수건의) {a hem} đường viền (áo, quần...), viền, (+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh, tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng, e hèm; đằng hắng, hắng giọng, nói ấp a ấp úng, nói ngắc ngứ, hèm
(직물의) {the selvage} rìa (tấm vải); đường viền (cho khỏi sổ), mặt ổ khoá có lỗ bập
{selvedge} rìa (tấm vải); đường viền (cho khỏi sổ), mặt ổ khoá có lỗ bập
(앞치마 등의) {a border} bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), (the Border) vùng biên giới giữa Anh và Ê,cốt; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biên giới của văn minh, luống chạy quanh vườn, viền, tiếp, giáp với, (nghĩa bóng) gần như, giống như