거주자 [居住者] {a resident} cư trú, ở chính thức (một nơi nào); thường trú, (động vật học) không di trú (chim), ở ngay tại chỗ, nội trú (bệnh viện, trường học...), (+ in) thuộc về, ở vào, người trú ngụ (ở một nơi nào); cư dân, thống sứ; công sứ (ở các nước thuộc địa hoặc nửa thuộc địa), (động vật học) chim không di trú
{an inhabitant} người ở, người cư trú, dân cư
{a dweller} người ở, ngựa đứng chững lại (trước khi vượt rào)
{an occupant} người chiếm giữ, kẻ chiếm đóng, người ở (trong một ngôi nhà) người thuê (nhà), hành khách (trong xe, tàu...)
ㆍ 교외 거주자 a resident in the suburbs / a suburbanite
ㆍ 아파트의 거주자들 {the inhabitants of an apartment house}
ㆍ 불법 거주자 (공유지의) {a squatter} người ngổi xổm, người ngồi chồm chỗm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) người đến lập nghiệp ở đất công; người đến chiếm đất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) người thuê đồng cỏ của chính phủ
ㆍ 외인 거주자 {a foreign resident}
ㆍ 거주자가 없는 집 an untenanted house / an unoccupied dwelling