(미사일 등을) {launch} xuồng lớn (lớn nhất trên một tàu chiến), xuồng du lịch, sự hạ thuỷ (tàu), hạ thuỷ (tàu), ném, phóng, quăng, liệng (tên lửa; lời đe doạ...); mở (cuộc tấn công); phát động (phong trào...); giáng (quả đấm...); ban bố (sắc lệnh...), khởi đầu, khai trương, đưa (ai) ta, giới thiệu (ai) ra (cho mọi người biết), bắt đầu dấn vào, lao vào, chửi rủa ai om sòm, chết, qua đời, chửi rủa một thôi một hồi
ㆍ 인공 위성을 쏘아올리다 put[get / fire] an artificial satellite into the sky
ㆍ 불꽃을 쏘아올리다 display[set off] fireworks
ㆍ 오늘밤에 인공 위성을 쏘아올릴 예정이다 Tonight a (man-made) satellite is going to be launched