쓸데없다 [쓸모 없다] {useless} vô ích, vô dụng; không dùng được, (từ lóng) không khoẻ; không phấn khởi; vứt đi
{unserviceable} không thể dùng được, không thể giúp ích gì; không tiện lợi, không sẵn sàng giúp đỡ; không có kh năng giúp đỡ, không bền, không thể d i dầu được
of no use[avail / good]
[필요없다] {needless} không cần thiết, thừa, vô ích
{unnecessary} không cần thiết, thừa, vô ích
[군더더기이다] {superfluous} thừa, không cần thiết
{redundant} thừa, dư, rườm rà (văn)
[청한 바 없다] {unwanted} không ai cần đến, không ai mong muốn, thừa, vô ích
{uninvited} không được mời
uncalled-for
ㆍ 쓸데없는 것 {a useless object}
ㆍ 쓸데없는 걱정을 끼치다 cause a person unnecessary worry[trouble]
ㆍ 쓸데없는 말을 하다 say unnecessary things / make an uncalled-for remark