{the downstairs} ở dưới nhàn, ở tầng dưới, xuống cầu thang, xuống gác, ở dưới nhà, ở tầng dưới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tầng dưới (của một toà nhà)
ㆍ 아래층에[의 / 으로] {downstairs} ở dưới nhàn, ở tầng dưới, xuống cầu thang, xuống gác, ở dưới nhà, ở tầng dưới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tầng dưới (của một toà nhà)
ㆍ 아래층의 방 a room downstairs / a downstair(s) room
ㆍ 아래층에 사는 이웃 one's neighbors downstairs
ㆍ 아래층으로 가다 {go downstairs}
ㆍ 아래층 방에서 소리가 났다 I heard a sound[noise] in the room below