{fine} tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, đẹp, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ (văn), có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi; chính xác, cao thượng, cao quý, (thể dục,thể thao) hoàn toàn sung sức, người tốt vì lụa, ông lớn, bà lớn, hay, khéo, trời đẹp, dù mưa hay nắng, (nghĩa bóng) lúc khó khăn cũng như lúc thuận lợi, lọc (bia) cho trong, (+ away, down, off) làm thanh, làm mịn, làm nhỏ bớt, làm thon, trong ra (nước...), trở nên thanh hơn, trở nên nhỏ hơn, trở nên mịn hơn, thon ra, tiền phạt, tiền chồng nhà (của người mới thuê), bắt phạt ai, phạt vạ ai, trả tiền chồng nhà (người thuê nhà), in fine tóm lại; cuối cùng, sau hết
eye-filling
{handsome} đẹp, tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ, lớn, đáng kể, đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói
good-looking
{fair} hội chợ, chợ phiên, (xem) day, hội chợ phù hoa, phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn; thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai; khéo, vàng hoe (tóc); trắng (da), trong sạch, (xem) bid, cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai, (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...), ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, đúng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch, trở nên đẹp (thời tiết), viết vào bản sạch, viết lại cho sạch, ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)
{charming} đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn
ㆍ 아름다운 여인 a beautiful lady / a beauty
ㆍ 아름다운 얼굴 (여자의) a beautiful face / (남자의) a handsome face
ㆍ 맑고 아름다운 소프라노 {a clear beautiful soprano}
ㆍ 아름다운 옷 beautiful[fine] clothes
ㆍ 아름다운 목소리 {a sweet voice}
ㆍ 이곳에서의 전망은 매우 아름답다 {The view from here is truly beautiful}
ㆍ 메리는 아름답게 차려 입고 있었다 {Mary was dressed up beautifully}
ㆍ 거리를 아름답게 하자 Let's beautify the streets
ㆍ 집 뒤에 아름다운 정원이 있다 {There is a lovely garden behind the house}
ㆍ 참 언제나 아름다우시군요 How lovely you always look!2 [훌륭하고 갸륵하다]
ㆍ 그 소녀는 아름다운 마음의 소유자였다 The girl was pure in[of] heart
/ {The girl had a pure heart}
/ She was a good-hearted girl
ㆍ 얼마나 아름다운 이야기냐 What a beautiful[moving] story it is!ㆍ 그녀의 아름다운 마음에 사람들은 감동했다 They were moved by the purity of her heart