{fate} thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại,thần học) thần mệnh, điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự chết, sự huỷ diệt
{destiny} vận số, vận mệnh, số phận
{welfare} hạnh phúc; phúc lợi, (y học) sự bo vệ, sự chăm sóc
ㆍ 국가의 안위 {a national crisis}
ㆍ 국가의 안위에 관한 중대 문제 {a matter of vital importance to the destiny of the nation}
ㆍ 이 정책은 국가의 안위에 관계된다 This policy concerns[is vital to] the destiny of our nation