알량하다 [보잘것없다] {trifling} vặt, thường, không quan trọng
{trivial} thường, bình thường, tầm thường, không đáng kể, không quan trọng, không có tài cán gì, tầm thường, vô giá trị (người), (sinh vật học) thông thường (tên gọi sinh vật, dùng thông thường trái lại với tên khoa học)
twopenny(-halfpenny)
[무가치하다] {worthless} không có giá trị, vô dụng, không ra gì; không xứng đáng
{rubbish} vật bỏ đi, rác rưởi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí, (từ lóng) tiền
<口> {rubbishing}
{drossy} có xỉ, đầy cứt sắt, có lẫn những cái nhơ bẩn, đầy rác rưởi, đầy cặn bã; vô giá trị
ㆍ 알량한 선물 {a trifling gift}
ㆍ 알량한 녀석 a worthless[good-for-nothing] fellow
ㆍ 그런 알량한 일에 돈을 버리지 마라 Don't waste money on such a worthless thing