알아채다 {sense} giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan; sự thông minh, nghĩa, ý nghĩa, ý nghĩa, tình cảm chung, hướng, chiều, đầu óc minh mẫn, điên, dại, (xem) bring, làm cho ai sợ hết hồn hết vía, mất trí khôn, bất tỉnh nhân sự, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hiểu
{perceive} hiểu, nhận thức, lĩnh hội, thấy, trông thấy; nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy
{detect} dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra, nhận thấy, nhận ra, (rađiô) tách sóng
{suspect} đáng ngờ, khả nghi; bị tình nghi, người khả nghi; người bị tình nghi, nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi
become aware
be conscious
{scent} mùi, mùi thơm, hương thơm, dầu thơm, nước hoa, mùi hơi (của thú vật), sự thính hơi, tài đánh hơi, khả năng phát hiện; tính nhạy cảm, đánh hơi, phát hiện, toả mùi thơm, toả hương, ngửi, hít hít, ướp, thấm, xức (nước hoa), biết, đánh hơi biết
get wind[scent] of
{guess} sự đoán, sự ước chừng, đoán, phỏng đoán, ước chừng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ, chắc rằng
{infer} suy ra, luận ra; kết luận, đưa đến kết luận, hàm ý, gợi ý, đoán, phỏng đoán
{gather} tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được; kết luận, suy ra, tập hợp lại, tụ họp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, (y học) mưng mủ (nhọt), nhặt (cái gì) lên, thu thập lại, tập trung, thu (gọn) lại, chết, về chầu tổ, lăn lóc đổi nghề lắm rút cục chẳng tinh nghề nào
{surmise} sự phỏng đoán, sự ức đoán, sự ngờ ngợ, phỏng đoán, ước đoán, ngờ ngợ
{smell} khứu giác, sự ngửi, sự hít, mùi, mùi thối, mùi ôi, ngửi, ngửi thấy, thấy mùi, cảm thấy, đoán được, đánh hơi tìm ra, đánh hơi tìm; (bóng) khám phá, phát hiện, có mùi, toả mùi, đánh hơi, quen hơi (quen với một mùi gì), sặc mùi thối, sặc mùi ôi; làm nồng nặc mùi hôi thối, (xem) lamp, quá nặng tính chất chuyên môn, quá nặng tính chất kỹ thuật, (nghĩa bóng) cảm thấy có âm mưu, nghi có sự dối trá
{have an inkling of}
ㆍ 나는 그가 거짓말을 하고 있다는 것을 알아챘다 {I sensed that he was lying}
ㆍ 나는 그가 실망하고 있음을 알아챘다 I was aware of[I sensed] his disappointment
ㆍ 그들의 표정에서 어떤 중대한 일이 일어났음을 알아챘다 It could be gathered[It could be inferred / I could guess] from their looks that something important had happened
ㆍ 그가 그것을 어떻게 알아챘을까 How did he get the wind of[get on to] it?ㆍ 그녀는 위험이 다가옴을 알아챘다 She sensed[was aware of] the approaching danger
ㆍ 그는 그녀의 목소리에 불안감이 있는 것을 알아챘다 {He detected in her voice a note of apprehension}
ㆍ 나는 그가 알아채지 못하도록 조심스럽게 그를 미행했다 I shadowed him carefully so that I wouldn't be noticed
ㆍ 그의 태도로 내가 남아 있지 않아도 되겠다는 것을 알아챘다 {I gathered from his attitude that I did not have to stay}