암1 [생물의 자성(雌性)] {a female} cái, mái, (thuộc) đàn bà con gái, nữ, yếu, nhạt, mờ, (kỹ thuật) có lỗ để lắp, có lỗ để tra, (động vật học) con cái, con mái, (thực vật học) gốc cái; cây cái, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đàn bà, người phụ nữ, (thông tục) con mụ, con mẹ
ㆍ 암고양이 a she-cat
ㆍ 암사자 {a lioness} sư tử cái
ㆍ 암캐 a bitch / a she-dog
ㆍ 암나귀 {a jenny ass}
ㆍ 암곰 {a female bear}
ㆍ 암염소 {a nanny goat}
암2 ☞ 아무려면암 [癌]1 『醫』 {cancer} bệnh ung thư, (nghĩa bóng) ung nhọt, những cái xấu xa (của xã hội), hạ chí tuyến
ㆍ 암의 {cancerous} (thuộc) ung thư
ㆍ 위암 cancer of the stomach / gastric cancer
ㆍ 식도 암 {cancer of the esophagus}
ㆍ 유방암 mammary cancer / breast cancer
ㆍ 직장 암 {a cancer of the rectum}
ㆍ 폐암 cancer of the lung / lung cancer
ㆍ 피부암 {skin cancer}
ㆍ 암의 조기 발견 {early detection of cancer}
ㆍ 국립 암센터 {the National Cancer Center}
ㆍ 국제 암퇴치 연합 {the International Union against Cancer}
ㆍ 암검진을 받다 undergo an examination[a test] for cancer
ㆍ 암이 되다 become cancerous / get cancer / cancerate
ㆍ 나는 암에 걸려 있다 I have (a) cancer
2 [화근·폐단] {a cancer} bệnh ung thư, (nghĩa bóng) ung nhọt, những cái xấu xa (của xã hội), hạ chí tuyến
{a curse} sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, (tôn giáo) sự trục xuất ra khỏi giáo hội, (từ lóng) cái của nợ (sự thấy kinh...) ((thường) the curse), ác giả ác báo, không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến, không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi, bị nguyền; bị bùa, bị chài, nguyền rủa, chửi rủa, báng bổ, ((thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn, (tôn giáo) trục xuất ra khỏi giáo hội, (xem) dale
{a gangrenous evil}
{a stumbling block}
ㆍ 그것이 우리 나라 정치의 암이다 {It is a cancer on our government}