{a she} nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy..., nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy, người đàn bà, chị, đàn bà, con gái, con cái, (trong từ ghép chỉ động vật) cái
a doe(사슴·토끼·양·염소 등의) hươu cái, hoãng cái; nai cái, thỏ cái; thỏ rừng cái
ㆍ 그것은 암컷이냐 수컷이냐 Is it a she[female] or a he[male]? / What is its sex?ㆍ 암컷인지 수컷인지 모르겠다 I can't tell its sex