ㆍ 앞뒤로 backward(s) and forward(s) / back and forth / front and rear
ㆍ 앞뒤로 흔들리다 {swing back and forth}
ㆍ 앞뒤를 둘러보다 look before and behind / look around[about] one
ㆍ 적의 앞뒤를 공격하다 {attack the enemy front and rear}
ㆍ 앞뒤를 주의해서 살피시오 {Look carefully to the front and the rear}
ㆍ 내 차의 앞뒤에 대형 트럭이 달리고 있었다 Large trucks[<英> lorries] were running in front of and behind my car
2 [순서] {order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...), sai nội qui rồi, không đúng thủ tục rồi, sự ngăn nắp, sự gọn gàng, chế độ, mệnh lệnh, huân chương, huân chương lao động hạng nhất, huân chương Lê,nin, sự đặt hàng; đơn đặt hàng, phiếu, (thực vật học) bộ (đơn vị phân loại), (tôn giáo) phẩm chức, (tôn giáo) dòng tu, (kiến trúc) kiểu, (quân sự) (the order) tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi, (từ cổ,nghĩa cổ) biện pháp, xấu, hỏng (máy), trật tự, ngăn nắp, tốt, chạy tốt, đúng nội quy, đúng thủ tục, xấu, hỏng (máy), không đúng nội quy, không đúng thủ tục, cốt để, mục đích để, để mà, cốt để mà, (xem) short, (thông tục) một việc khó, làm theo đơn, làm theo yêu cầu (của khách hàng), (quân sự) trang phục hành quân, chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình, (quân sự) trang phục duyệt binh, ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục, ra lệnh, chỉ dẫn; cho, cho dùng (thuốc...), gọi (món ăn, thức uống...), bảo người hầu đưa (thức ăn...); đặt (hàng...), định đoạt (số mệnh...), (từ cổ,nghĩa cổ) thu xếp, sắp đặt, (quân sự) bỏ súng xuống áp vào đùi, sai ai chạy như cờ lông công
ㆍ 앞뒤를 뒤바꾸다 reverse[<口> mess up] the order
3 [결과] {circumstances}
{consequence} hậu quả, kết quả, (toán học) hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại, vì thế, vậy thì, như vậy thì
ㆍ 앞뒤를 헤아리지 않고 recklessly / rashly / without considering the consequences
ㆍ 그는 앞뒤가리지 않고 즉시 사표를 제출했다 {He at once sent in his resignation without thinking of the consequences}
4 [일관성] {coherence} sự gắn với nhau, sự dính với nhau; sự kết lại với nhau, sự cố kết, (văn học) tính mạch lạc, tính chặt chẽ
{consistency} (như) consistence, tính kiên định, tính trước sau như một