애틋하다1 [애타다] {worried} thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry, (+about somebody/something; that ) bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ ra lo lắng
{anxious} áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn, ước ao, khao khát; khắc khoải, đáng lo ngại, nguy ngập