액체 [液體] {liquid} lỏng, trong trẻo, trong sáng, dịu dàng, êm dịu, du dương, không vững, hay thay đổi, (ngôn ngữ học) (thuộc) âm nước, vốn luân chuyển, chất cháy do súng phóng lửa phun ra, tiền mặt, chất lỏng, chất nước, (ngôn ngữ học) âm nước
{fluid} lỏng, dễ cháy, hay thay đổi, (quân sự) di động (mặt trận...), chất lỏng (gồm chất nước và chất khí)
▷ 액체 공기 {liquid air}
▷ 액체 동역학 {hydrodynamics} thuỷ động lực học, động lực học chất nước
▷ 액체 비중계 {a hydrometer} cái đo tỷ trọng chất nước
{an areometer} cái đo độ đậm, phao đo tỷ trọng
{a spindle} mọc thẳng lên, mọc vút lên, làm thành hình con suốt, lắp con suối
▷ 액체 비중 측정법 {hydrometry} phép đo tỷ trọng chất nước
{areometry}
▷ 액체 산소[수소 / 질소] liquid oxygen[hydrogen / nitrogen]