앵앵거리다 {buzz} tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiêng ồn ào, (từ lóng) tin đồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cưa tròn, kêu vo vo; kêu vù vù; rì rầm, lan truyền (tin đồn), bay sát máy bay khác (máy bay), tranh nhau nói ồn ào, ném mạnh, liệng mạnh (hòn đá), bay vo ve xung quanh (như con nhặng) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ lóng) đi mất, đi khỏi; chuồn, trốn mất, uống cạn, uống hết sạch (chai rượu)
{hum} (từ lóng) (như) humbug, tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy), tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ, lời nói ấp úng, (từ lóng) mùi khó ngửi, mùi thối, kêu vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy), ấm ứ, ầm ừ, ấp úng; nói lúng búng, ngậm miệng ngân nga, (thông tục) hoạt động mạnh, (từ lóng) khó ngửi, thối, ngậm miệng ngân nga, hừ (do dự, không đồng ý)