{a stir} (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời (củi, cho lửa cháy to), sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao, khuấy, quấy, làm lay động, làm chuyển động, cời (củi), ((thường) + up) kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục; gây ra, có thể khuấy được, động đậy, nhúc nhích, cựa quậy, (thông tục) ba chân bốn cẳng
{a throb} sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự đập rộn lên (của mạch, tim...), sự rộn ràng, sự hồi hộp, đập mạnh, đập nhanh; rộn lên, rộn ràng, hồi hộp
{a palpitation} sự đập nhanh (tim mạch); sự hồi hộp, trống ngực
{a movement} sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, động tác, cử động, hoạt động, hành động (của một người, một nhóm), (quân sự) sự di chuyển, sự vận động, phong trào, cuộc vận động, bộ phận hoạt động (của một bộ máy), tình cảm, mối cảm kích, mối xúc động, (âm nhạc) phần, sự tiến triển (của một bài thơ, một câu chuyện...), sự biến động (của thị trường...), sự đi ngoài, sự ra ỉa
ㆍ 자연에서 생명의 약동을 느낀다 {I can feel the throbbing pulse of life in nature}
ㆍ 약동하다 {move lively}
{be quick with life}
{stir} (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời (củi, cho lửa cháy to), sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao, khuấy, quấy, làm lay động, làm chuyển động, cời (củi), ((thường) + up) kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục; gây ra, có thể khuấy được, động đậy, nhúc nhích, cựa quậy, (thông tục) ba chân bốn cẳng
{throb} sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự đập rộn lên (của mạch, tim...), sự rộn ràng, sự hồi hộp, đập mạnh, đập nhanh; rộn lên, rộn ràng, hồi hộp
ㆍ 생기가 약동하는 청년 {an energetic young man}
ㆍ 이것은 청소년의 피를 약동시키는 드라마이다 {This is a drama that stirs the blood of young people}