ㆍ 나는 양로 보험에 들어 있다 I have taken out old-age insurance
▷ 양로 시설 {an institution for the aged}
▷ 양로 연금 an old-age pension
{an endowment annuity}
ㆍ 양로 연금 수령자 an old-age pensioner
ㆍ 양로 연금제 an old-age pension system
ㆍ 양로 연금을 받다 draw an old-age pension
▷ 양로원 an asylum[a home] for the aged
an old people's home
▷ 양로 자금 (개인의) {an endowment} sự cúng vốn cho (một tổ chức...); vốn cúng cho (một tổ chức...), sự để vốn lại (cho vợ, con gái...); vốn để lại (cho vợ, con gái...), tài năng, thiên tư, (định ngữ) endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống