(장기 등의) {scoring a double point with a single move}
▷ 양수 겸장 [-兼將] {a double check}
(서양 장기의) {a fork} cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), chạc cây, chỗ ngã ba (đường, sông), (vật lý) thanh mẫu, âm thoa ((cũng) tuning fork), tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng, đào bằng chĩa, gảy bằng chĩa (rơm, rạ...), phân nhánh, chia ngả, (từ lóng) trao; trả tiền, xuỳ ra
▷ 양수잡이 (사람) {an ambidexter} ,æmbi'dekstrəs/ (ambidextrous) /,æmbi'dekstrəs/, thuận cả hai tay, lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng, người thuận cả hai tay, người lá mặt lá trái, người hai mang, người ăn ở hai lòng
{an ambidextrous person}
(장기 등의) {scoring a double point with a single move}
ㆍ 그는 양수잡이이다 He is ambidextrous[able to use either hand equally well / able to use both hands with equal ease]