양육 [羊肉] {mutton} thịt cừu, (xem) dead, ăn cơm với ai, ta hây trở lại vấn đề của chúng ta, (thông tục) bà già muốn làm trẻ như con gái mười tám
(새끼의) {lamb} cừu con; cừu non, thịt cừu non, người ngây thơ; người yếu đuối, em nhỏ (tiếng gọi âu yếm), đã trót thì phải trét, cáo (chó sói) đội lốt cừu, kẻ giả nhân giả nghĩa, Chúa Giê,xu, hiền lành ngoan ngoãn, đẻ con (cừu)
양육 [養育]ㆍ 양육하다 {bring up}
{rear} bộ phận đằng sau, phía sau, (quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến), (quân sự) hậu quân, đoạn đuôi, đoạn cuối (đám rước...), (thông tục) nhà xí, cầu tiêu, ở đằng sau, ở phía sau, ở cuối, ngẩng lên, đưa lên; lên (giọng), dựng, xây dựng, nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy, nuôi, chăn nuôi; trồng, lồng lên, chồm lên, dựng lên (ngựa...), ((thường) + up) giận dữ đứng dậy, nhô cao lên (đỉnh núi)
{nurse} (động vật học) cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được nuôi, sự được cho bú, nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương ((nghĩa bóng)), cái nôi ((nghĩa bóng)), y tá, nữ y tá, (nông nghiệp) cây che bóng, (động vật học) ong thợ; kiến thợ, cho bú, nuôi, trông nom (trẻ nhỏ), bồng, ãm; nựng, săn sóc (người bệnh); chữa (bệnh), chăm chút (cây con, mảnh vườn...); nâng niu (một việc gì...)), nuôi, nuôi dưỡng, ấp ủ (hy vọng, hận thù; phong trào văn nghệ...), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên (lồng ấp, đống lửa...)
{raise} nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra; đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên, cất cao (giọng...); lên (tiếng...), đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn), khai thác (than), làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...), gọi về, chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...), (hàng hải) trông thấy, (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...), la lối om sòm; gây náo loạn, làm bụi mù, gây náo loạn, làm mờ sự thật, che giấu sự thật, cứu ai sống, tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...), sự nâng lên; sự tăng lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương, (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...)
ㆍ 그녀는 할머니에 의해 양육되었다 {She was brought up by her grandmother}
▷ 양육법 the method[way] of bringing up children
{the care and feeding of children}
▷ 양육비 {the expense of bringing up children}
{fostering expenses}
▷ 양육원 a work-house
{a poorhouse}
(고아의) {a home for orphans}
{an orphanage} cảnh mồ côi, trại mồ côi
(기아의) a foundling hospital[home]
▷ 양육자 {a fosterer} người nuôi nấng, người bồi dưỡng
{a rearer} người chăn nuôi, người trồng trọt, máy ấp trứng, con ngựa có thói hay chồm dựng lên
{a breeder} người gây giống, người chăn nuôi (súc vật), (vật lý) lò phản ứng tái sinh ((cũng) breeder reactor)