양해 [諒解] (an) understanding sự hiểu biết, sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thoả thuận; sự thông cảm, sự hiểu nhau, điều kiện, (số nhiều) (từ lóng) chân, cẳng; giày, dép, hiểu biết, thông minh, sáng ý, mau hiểu
{consent} sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành), tuổi kết hôn, tuổi cập kê, (xem) silence, đồng ý, ưng thuận, thoả thuận; tán thành
{agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, (ngôn ngữ học) sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống (Mỹ) với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
ㆍ 그의 양해를 얻어서 {with his consent}
ㆍ 그의 양해를 얻다[구하다] obtain[ask for] his consent
ㆍ 나는 가지 않겠으니 자네가 대신 적당히 양해를 구해 주게 I'm not going, but make some feasible excuse for me, will you?ㆍ 양해하다 understand
consent
agree
ㆍ 그는 그 제안을 양해하였다 He agreed[consented] to the proposal
▷ 양해 사항 {items of agreement}
『法』 {stipulation} sự quy định (thành điều khoản); điều quy định (thành điều khoản)