어릿광대1 [광대] {a clown} anh hề, vai hề, người quê mùa, người thô lỗ; người mất dạy, làm hề; đóng vai hề
{a buffoon} anh hề, pha trò hề, làm hề
{a comedian} diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui
2 [남을 잘 웃기는 사람] {a jester} người hay nói đùa, người hay pha trò, anh hề (trong cung đình hay ở các nhà quyền quý xưa)
{a joker} người thích thú đùa; người hay pha trò, (từ lóng) anh chàng, cu cậu, gã, thằng cha, quân bài J, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều khoản mánh khoé (có thể hiểu nhiều cách, lồng vào một văn kiện để dễ đưa người ta vào tròng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều khó khăn ngầm, điều khó khăn không người tới