{a pledge} của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng; (nghĩa bóng) đứa con (vật bảo đảm cho tình yêu của đôi vợ chồng), sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ, lời hứa, lời cam kết;, lời cam kết của rượu mạnh, cầm cố, đợ, thế, hứa, cam kết, nguyện, uống mừng chúc sức khoẻ, nâng cốc chúc sức khoẻ (ai)
ㆍ 언약을 지키다[어기다] keep[break] one's word[promise]
ㆍ 언약하다 give[make] a verbal promise
{promise orally}
give one's word(▶ give one's word는 책임 있는 약속을 한다는 뜻)
ㆍ 사랑을 언약하다 exchange vows of love / pledge oneself to each other / <文> plight one's troth